- Hà Nội - HCMC
- 086.268.0908
Bảng báo giá cà phê Trung Nguyên áp dụng cho các đại lý, nhà phân phối.
( Có hiệu lực từ ngày 01/5/2013 )
TT |
Tên hàng, chủng loại |
ĐVT |
Quy cách đóng gói |
Đơn Giá |
Ghi chú |
1 |
Chữ I – 500gr |
kg |
40Kg/ Bao |
100.000 |
|
2 |
Chữ S – 100gr |
kg |
40Kg / Bao |
98.000 |
|
3 |
Chữ S – 500gr |
kg |
40Kg / Bao |
90.000 |
|
4 |
Sáng Tạo 1 – 250g |
kg |
20 Kg / Thùng |
140.000 |
|
5 |
Sáng Tạo 2 – 250g |
kg |
20 Kg/ Thùng |
160.000 |
|
6 |
Sáng Tạo 3 – 250g |
kg |
20 Kg/ Thùng |
195.000 |
|
7 |
Sáng Tạo 4 – 250g |
kg |
20 Kg/ Thùng |
225.000 |
|
8 |
Sáng Tạo 5 – 250g |
kg |
20 Kg/ Thùng |
270.000 |
|
9 |
Sáng Tạo 8 – 250g |
kg |
6 Kg / Thùng |
715.000 |
|
10 |
Sáng Tạo 8 – 500g |
kg |
6 Kg / Thùng |
700.000 |
|
11 |
Hộp Nâu Buôn Mê - 250gr |
Hộp |
80 Hộp / Thùng |
38.000 |
|
12 |
Hộp Nâu Buôn Mê - 500gr |
Hộp |
40 Hộp / Thùng |
60.000 |
|
13 |
Chế phin loại 1 – 500gr |
kg |
20 Kg / Thùng |
165.000 |
|
14 |
Chế phin loại 2 – 500gr |
kg |
20 Kg/ Thùng |
190.000 |
|
15 |
Chế phin loại 3 – 500gr |
kg |
20 Kg/ Thùng |
225.000 |
|
16 |
Chế phin loại 4 – 500gr |
kg |
20 Kg/ Thùng |
255.000 |
|
17 |
Chế phin loại 5 – 500gr |
kg |
20 Kg/ Thùng |
300.000 |
|
18 |
G7 – Passiona hộp 14 gói |
Hộp |
24 Hộp / Thùng |
45.000 |
|
19 |
G7 – Hộp 18 gói |
Hộp |
24 Hộp / Thùng |
50.000 |
|
20 |
G7 – Hộp 21 gói |
Hộp |
24 Hộp / Thùng |
56.000 |
|
21 |
G7 Hòa Tan Đen |
Hộp |
24 Hộp / Thùng |
25.000 |
|
22 |
G7 Cappuccino |
Hộp |
6 Hộp / Thùng |
53.000 |
|
23 |
G7 – Bịch 50 gói |
Bịch |
10 Bịch / Thùng |
115.000 |
|
24 |
G7 - Bịch 25 gói |
Bịch |
24 Bịch/Thùng |
60.000 |
|
25 |
G7 2in1 – Hộp 15 gói |
Hộp |
24 Hộp / Thùng |
48.000 |
|
26 |
G7 2in1 – Dây 10 gói |
Dây |
60 Dây / Thùng |
35.000 |
|
27 |
G7 3in1 – Dây 10 gói |
Dây |
48 Dây / Thùng |
28.000 |
|
28 |
Legendee hộp gỗ |
Hộp |
8 Hộp / Thùng |
980.000 |
|
29 |
Hộp quà tặng Legendee |
Hộp |
|
2.000.000 |
|